VIETNHAT-TTC
795.000 VND/M2
表面の形状はカラフルなそよ風に似ており、さまざまな壁スタイルに適しています
エクステリア、庭、フェンスゲート。
Tái tạo kết cấu tự nhiên và hương vị nguyên bản của đá phiến, tạo ra không gian
màu sắc năng động và lộng lẫy
795.000 VND/M2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước và Tỷ lệ
Viên/Vỉ
3
Kích thước vỉ
300 x 600
Viên hoặc Vỉ/Thùng
8
Kích thước viên
75 x 600, 110 x 600, 140 x 600
Viên hoặc Vỉ/m2
5.56
Độ dày
9
Loại gạch
Ốp tường
Khối lượng thùng
30
QUY ĐỔI
Bảng quy đổi khối lượng gạch theo m2 ra thùng. Vui lòng nhập khối lượng gạch theo m2, để nhận được chính xác số lượng thùng tương ứng.
0 thùng =
m2x
/
Tính năng sản phẩm- Khả năng chống ăn mòn cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt cao
- Thi công bằng keo KVN và keo vữa
- Khả năng chống ăn mòn cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt cao
- Thi công bằng keo KVN và keo vữa
MÀU SẮC
![]() VIETNHAT-TTC_03 | ![]() VIETNHAT-TTC_04 | ![]() VIETNHAT-TTC_05 | |
![]() VIETNHAT-TTC_06 | ![]() VIETNHAT-TTC_07 | ![]() VIETNHAT-TTC_09 |
sản phẩm liên quan
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
743.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
819.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
743.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
743.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
655.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
1.143.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
743.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
702.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
743.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Việt Nhật
664.000 VND/M2