VIETNHAT-DFF
836.000 VND/M2
特徴的な自然の傷がはっきりと現れ、外観を醸し出します。重厚で独特な雰囲気。
Những vết xước tự nhiên đặc trưng được thể hiện rõ nét, mang đến cho bên ngoài một bầu không khí chắc chắn và độc đáo.
836.000 VND/M2

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước và Tỷ lệ
Viên/Vỉ
6
Kích thước vỉ
245 x 395
Viên hoặc Vỉ/Thùng
12
Kích thước viên
60 x 245
Viên hoặc Vỉ/m2
12
Độ dày
9
Loại gạch
Ốp tường
Khối lượng thùng
16
QUY ĐỔI
Bảng quy đổi khối lượng gạch theo m2 ra thùng. Vui lòng nhập khối lượng gạch theo m2, để nhận được chính xác số lượng thùng tương ứng.
0 thùng =
m2x
/
Tính năng sản phẩm- Khả năng chống ăn mòn cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt cao
- Thi công bằng keo KVN và keo vữa
- Khả năng chống ăn mòn cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt cao
- Thi công bằng keo KVN và keo vữa
Tải xuống
MÀU SẮC
![]() VIETNHAT-DFF_03 | ![]() VIETNHAT-DFF_04 | ![]() VIETNHAT-DFF_05 | ![]() VIETNHAT-DFF_06 |
![]() VIETNHAT-DFF_07 |
|
|
|
sản phẩm liên quan
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
793.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
564.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
655.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch ốp tường
655.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Việt Nhật
664.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Việt Nhật
650.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Việt Nhật
664.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
836.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
1.913.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
1.214.000 VND/M2