VIETNHAT-FLE
907.000 VND/M2
Một bề mặt được khoét không quá cứng cũng không quá nhẹ nhàng. Sự khác biệt bề mặt tự nhiên không khiến bạn cảm thấy khó chịu. Dòng sản phẩm tập trung vào các màu có sắc độ thấp, vốn là xu hướng của thời đại.
907.000 VND/M2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước và Tỷ lệ
Viên/Vỉ
14
Kích thước vỉ
245 x 330
Viên hoặc Vỉ/Thùng
12
Kích thước viên
20 x 245, 45 x 245
Viên hoặc Vỉ/m2
12.3
Độ dày
12
Loại gạch
Ốp tường
Khối lượng thùng
15.5
QUY ĐỔI
Bảng quy đổi khối lượng gạch theo m2 ra thùng. Vui lòng nhập khối lượng gạch theo m2, để nhận được chính xác số lượng thùng tương ứng.
0 thùng =
m2x
/
Tính năng sản phẩm- Khả năng chống ăn mòn cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt cao
- Thi công bằng keo KVN và keo vữa
- Khả năng chống ăn mòn cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt cao
- Thi công bằng keo KVN và keo vữa
MÀU SẮC
VIETNHAT-FLE_03 | VIETNHAT-FLE_04 | VIETNHAT-FLE_05 | VIETNHAT-FLE_06 |
VIETNHAT-FLE_07 | VIETNHAT-FLE_08 |
sản phẩm liên quan
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
793.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
1.214.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
2.000.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
836.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
743.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
BỘ SƯU TẬP
3.900.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
907.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Việt Nhật
707.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
1.086.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
SIMPLE ARCHITECTURE
1.143.000 VND/M2