VIETNHAT-TCRS
636.000 VND/M2
スタンダードな御影石は和風・洋風どちらにもお使いいただけます。アースカラーのナチュラルなカラーバリエーションで空間に自然をプラス。
Kiểu đá granit tiêu chuẩn được sử dụng theo cả phong cách Nhật Bản và phương Tây. Thêm tự nhiên cho không gian bằng biến thể màu đất tự nhiên.
636.000 VND/M2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước và Tỷ lệ
Viên/Vỉ
Kích thước vỉ
Viên hoặc Vỉ/Thùng
8
Kích thước viên
300 x 600
Viên hoặc Vỉ/m2
5.6
Độ dày
9
Loại gạch
Lát Nền
Khối lượng thùng
33
QUY ĐỔI
Bảng quy đổi khối lượng gạch theo m2 ra thùng. Vui lòng nhập khối lượng gạch theo m2, để nhận được chính xác số lượng thùng tương ứng.
0 thùng =
m2x
/
Tính năng sản phẩm- Khả năng chống ăn mòn cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt cao
- Thi công bằng keo KVN và keo vữa
- Khả năng chống ăn mòn cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt cao
- Thi công bằng keo KVN và keo vữa
MÀU SẮC
![]() VIETNHAT-TCRS_3915 | ![]() VIETNHAT-TCRS_3912 | ![]() VIETNHAT-TCRS_3919 | ![]() VIETNHAT-TCRS_3911 |
![]() VIETNHAT-TCRS_3918 |
|
sản phẩm liên quan
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
300.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
636.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
744.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
493.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
564.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
585.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
744.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
636.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
300.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
636.000 VND/M2