VIETNHAT-SHQ
636.000 VND/M2
自然石のザラザラした表面とカットされた溝を組み合わせた製品群は、他との違いを生み、美的センスを表現します。
Dòng sản phẩm với bề mặt sần sùi của đá tự nhiên phối cùng rãnh cắt tạo sự khác biệt, thể hiện gu thẩm mỹ của bạn.
636.000 VND/M2
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Kích thước và Tỷ lệ
Viên/Vỉ
Kích thước vỉ
Viên hoặc Vỉ/Thùng
4
Kích thước viên
600 x 600
Viên hoặc Vỉ/m2
2.8
Độ dày
9
Loại gạch
Lát Nền
Khối lượng thùng
23
QUY ĐỔI
Bảng quy đổi khối lượng gạch theo m2 ra thùng. Vui lòng nhập khối lượng gạch theo m2, để nhận được chính xác số lượng thùng tương ứng.
0 thùng =
m2x
/
Tính năng sản phẩm- Khả năng chống ăn mòn cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt cao
- Thi công bằng keo KVN và keo vữa
- Khả năng chống ăn mòn cao
- Khả năng chống hoá chất cao
- Khả năng chống cháy cao
- Khả năng chống tia tử ngoại cao
- Khả năng chống xước cao
- Khả năng chống thấm cao
- Khả năng chống nóng, cách nhiệt cao
- Thi công bằng keo KVN và keo vữa
MÀU SẮC
![]() VIETNHAT-SHQ_6602 | ![]() VIETNHAT-SHQ_6603 | ![]() VIETNHAT-SHQ_6605 | ![]() VIETNHAT-SHQ_6606 |
![]() VIETNHAT-SV_SHQ_6608 | ![]() VIETNHAT-SHQ_6609 |
sản phẩm liên quan
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
585.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
300.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
636.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
300.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
564.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
493.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
744.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
636.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
744.000 VND/M2
So sánh
Xem So sánh
Gạch Kiến Trúc
300.000 VND/M2